🌟 민주 정치 (民主政治)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 민주 정치 (民主政治) @ Ví dụ cụ thể
- 민주 정치. [민주 (民主)]
🌷 ㅁㅈㅈㅊ: Initial sound 민주 정치
-
ㅁㅈㅈㅊ (
민주 정치
)
: 민주주의를 바탕으로 하는 정치.
None
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ DÂN CHỦ: Nền chính trị lấy dân chủ làm nền tảng.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)